Tóm tắt: Nghĩa của từ gấp đôi trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @gấp đôi - double; duplicative =gấp đôi một tờ giấy+to fold a sheet double. Xem ngay 4.GẦN NHƯ GẤP ĐÔI in English Translation - Tr-ex Chào các bạn, trong những bài viết trước V.C.L đã giới thiệu cho các bạn về những loại xe đạp cơ bản trong tiếng anh như cái xe đạp nói chung tiếng anh gọi là gì, cái xe đạp đôi, xe đạp điện hay xe đạp 3 bánh tiếng anh là gì.Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một loại xe đạp khác không mới nhưng Tra từ 'gấp rút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. share person; outlined_flag arrow Bản dịch của "gấp rút" trong Anh là gì? vi gấp rút = en. volume_up. hasty. Giường gấp dịch sang tiếng anh là: folding bed. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login. to hurry someone into doing something. giục ai làm gấp việc gì. Làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì) ( (thường) + away, along, out, into) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội. to hurry someone out of the fire. kéo vội ai ra khỏi đám lửa. to hurry wXqSNMv. Bản dịch Ví dụ về cách dùng Thống kê cho thấy số/lượng... từ... đến... đã tăng gấp đôi/giảm một nửa. The statistics show that the number of… between… and… has doubled/halved. Làm ơn cho tôi gặp bác sĩ gấp! I need to see a doctor immediately! Ví dụ về đơn ngữ It has a habit of flicking its wings once or twice every time it moves. The eggs hatch in the soil and the larvae molt twice to reach the infective third-stage. This allows males to mate several times during their lifetime, despite only being able to copulate twice on the same day. The emergency department has been expanded at least twice. So field rate is twice the frame rate. The show started with models lying on camp beds, patrolled by officers. They were given a meal and camp beds for the night. On a camp bed, a small boy sits cross-legged, wrapped in a metallic space blanket, watching the chaos unfolding around him with an expressionless face. Believing that possessions complicated his life, he settled for his four-wheel drive vehicle, tent and camp bed. In one, which took place in 1892 and saw the medium tied to a camp bed, a number of spirits seem to have presented themselves. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Từ điển Việt-Anh sự gấp gáp Bản dịch của "sự gấp gáp" trong Anh là gì? vi sự gấp gáp = en volume_up rush chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI sự gấp gáp {danh} EN volume_up rush Bản dịch VI sự gấp gáp {danh từ} sự gấp gáp từ khác sự vội vàng, sự dồn lên đột ngột, sự phối hợp volume_up rush {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "sự gấp gáp" trong tiếng Anh sự danh từEnglishengagementgấp động từEnglishfoldsự gấp rút danh từEnglishhurrysự gấp nếp danh từEnglishfolding Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese sự giữ lại nét cổsự giữ lấysự gác đêmsự gánsự gây hấnsự gây trở ngạisự gãisự góp phầnsự gõ nhẹ sống gươm lên vai khi phong tướcsự gảy đàn sự gấp gáp sự gấp nếpsự gấp rútsự gần gũisự gập ngườisự gắnsự gắn vàosự gắng quá sứcsự gặpsự gỉsự gọi commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bạn đang xem Gấp tiếng anh là gì gấpgấp verb to fold; to close; to shut adj pressing; urgent; hurrykhông gấp there is no hurryLĩnh vực toán & tinfoldảnh gấp lên nhau fold overđột biến gấp xếp catastrophe foldgấp mép foldgấp kiểu quạt giấy accordion foldgấp lại foldgấp nếp foldgiấy gấp dạng chữ z zig-zag fold papergiấy gấp dạng zig zag zig-zag fold papermép gấp quá sức over foldnếp gấp foldnếp gấp hình tam giác triangular foldnếp gấp chồng stacking foldnếp gấp có cánh ribbed foldnếp gấp có gờ ribbed foldnếp gấp cơ bản basic foldnếp gấp dư residual foldnếp gấp hình quạt fan-shaped foldnếp gấp hình sóng undulated foldnếp gấp lăng trụ prismatic foldnếp gấp lại refolded foldnếp gấp mắt cáo latticed foldnếp gấp một sóng single-wave foldnếp gấp ngược back foldnếp gấp nhiều mặt polyhedral foldnếp gấp nhiều sóng multiwave foldnếp gấp sóng đơn single-wave foldnếp gấp trung gian intermediate foldnếp gấp xiên oblique foldsự gấp giấy accordion foldsự gấp giấy kiểu quạt accordion foldsự gấp nếp foldtai biến gấp xếp catastrophe folduốn gấp foldvết nứt do gấp fold crackTốc độ dữ liệu gấp đôi - SDRAMDouble Data Rate - SDRAM DDR-SDRAMăng ten lưỡng cực gấpfolded dipoleăng ten lưỡng cực gấpfolded-dipole antennabăng gấpkink bandbản gấp khúcfolded platebản gấp khúcfolded platesbản gấp nếpfolded platebài toán gấp đôi khối lập phươngproblem of duplication of a cubebàn gấp đượcfolding tablebao bì gấp đượcoverwrapping packagingbình phong gấp foldingfolding screenbộ gấp đôi điện ápvoltage doublerbộ lọc gấp nếpfolded filterbộ lọc gấp nếppleated filterbộ phận gấp xếp đượccollapsible sectioncánh cửa gấpfolding casementcánh cửa gấpfolding sashcáp gấp nếp chữ chiaccordion cablecạc gấp đôidouble cardcần trục gấp lại đượcfolding boomcầu gấp lại đượcfolding bridgecầu thang ngoặt gấpdog leg stair doglegged staircầu thang ngoặt gấpdogleg staircầu thang ngoặt gấpdogleg stairscao gấp đôidouble-height a-nochìa vặn kiểu gấp khuỷuelbow wrenchchỗ gấp mépbead bead mouldingchỗ ngoặt gấpsharp bendchỗ ngoặt gấpsharp turnXem thêm Nghĩa Của Từ Pump - Tại Sao Nó Nguy Hiểmgấp- 1 đgt. 1. Làm cho vật gọn lại mà khi mở ra vẫn như cũ gấp quần áo gấp chăn màn gấp sách lại còn nguyên nếp gấp. 2. Làm cho miếng giấy trở thành có hình hài gấp phong bì gấp đồ chơi bằng 2 tt. Có số lượng hoặc mức độ tăng bội lên lãi suất tăng gấp nhiều lần Chiều này dài gấp hai lần chiều kia giá đắt gấp đôi đẹp gấp trăm gấp 3 tt. 1. Rất vội, rất cần kíp Việc rất gấp phải làm gấp cho kịp nhờ chuyển gấp. 2. Nhanh hơn bình thường thở 1. Gập, xép. Gấp áo quần. Gấp sách. IIt&p. 1. Vội, kíp. Việc gấp. Gấp đi. Làm gấp. 2. Tăng bội. Trong gang tấc lại gấp mười quan san Ng. Du. Gấp hai bằng hai lần. Gấp trăm ngàn gấp nhiều lần lắm. Nó được gấp gọn trong dải dễ dàng mở để định ra,thiết kế sửa đổi của nó bây giờ hỗ trợ gấp gọn hơn để tăng tính di its modified design now supports more compact folding for increased chuyển một chiếc xe đạp trong một chiếc xe ngựa được phép cho một vé dưới điều kiện của việc đang được gấp gọn/ tháo dỡ và sạch a bicycle into a carriage is permissible for one ticket if it is compactly folded/dismantled and chuyển một chiếc xe đạp trong một chiếc xe ngựa được phép cho một vé dướiđiều kiện của việc đang được gấp gọn/ tháo dỡ và sạch of a bicycle in a carriageis permissble for one ticket under condition of being compactly foldeddismantled and khi bước ra khỏi xe, Robert nhét chiếc khăn mùi xoa gấp gọn vào trong túi getting out of the car, Robert slips a neatly folded handkerchief into his back hết các xe đạp gấp gọn sẽ không dễ bị nhìn thấy khi bạn để chúng ở bên cạnh hoặc bên dưới bàn làm việc của bạn và đồng nghiệp thậm chí sẽ không nhận thấy nó ở đó. remain virtually unnoticed either beside or under your desk, and your colleagues won't even notice it's sấy tóc tay cầm gấp gọn 1200 watt cũng là máy sấy tóc du lịch tuyệt vời có thể vận chuyển thuận tiện, nhỏ gọn và được trang bị điện áp kép cho du lịch trên toàn thế giới. Quyền 1200 Watt Compact Folding Handle Hair dryeralso makes great Travel Hair Dryer is conveniently transportable, compact and equipped with dual voltage for worldwide travel. năm sau, vào năm 1984, chiếcxe đạp gấp Dahon được xuất khỏi dây chuyền lắp ráp là một trong những chiếc xe đạp gấp gọn nhất trên thị trường vào thời điểm years later, in 1984,Dahon folding bicycles were rolling off the assembly line as the most compact folding bicycle on the market at that bạn bay cùng em bé hoặc trẻ sơ sinh, bạn có thể mang thêm hành lý ký gửi, thêm hành lý xách tay, và nếu có chỗ,bạn có thể mang chiếc xe đẩy gấp gọn hoàn toàn, nôi hoặc ghế ngồi xe you fly with babies or infants, you can carry extra checked baggage, more hand luggage, and if there's space available,one fully collapsible stroller, carry cot or car hài nhất với tôi chính là việc giờ đây anh ấy có ba người hầu cận chuyên coi sóc tủ quần áo của anh ấy, bảo đảm giày của anh luôn sáng bóng, áo sơ mi được ủi phẳng,quần áo tập thể dục luôn sạch sẽ và gấp is most funny to me, now that he has three servants who look after his wardrobe, making sure his shoes are always shiny, his shirt is flat, his clothes are folds for kế nhỏ gọn, gấp gọn khi không sử ngủ của tôi được gấp gọn trong ba lô của cách chậm rãi ông gấp gọn và đặt tấm vải fukusa he folded the sheet and put down ơn gấp gọn áo khoác của bạn trước khi bạn đi ra up your coat before you go ơn gấp gọn áo khoác của bạn trước khi bạn đi ra put on your jacket before you go ơn gấp gọn áo khoác của bạn trước khi bạn đi ra put your coat on before you go thể gấp gọn ôm theo đường cong của nồi không chiếm nhiều diện be folded hug the curve of the pot does not take up much là người đầu tiên nhậnxét“ Ba lô du lịch gấp gọn” the first to review“Folded travel backpack” Cancel giỏ hàng“ Ba lô du lịch gấp gọn” đã được thêm vào giỏ cart“Folded travel backpack” has been added to your Chủgt; Sản phẩmgt; gấp gọn phổ thông dễ dàng để thực hiện bảng cảnh Productsgt; folding universal easy to carry warning chọc trời có thể gấp gọn và chuyển đi như chơi origami sẽ giải cứu thế giới can fold and move like playing origami will save this phẩm gấp gọn chỉ trong 1 túi nhỏ chiều dài chưa đến 35 cm, chiều ngang 8 products only 1 small bag of less than 35 cm in length, width 8 gọn phổ thông dễ dàng để thực hiện bảng cảnh universal easy to carry warning gọn phổ thông dễ dàng để thực hiện bảng cảnh báo Hình ảnh& Hình universal easy to carry warning board Images& thước gấpgọn 85 x 34 gọn và gấpgọn, thuận tiện khi mang and folding, convenient to bị tập pilates và yoga có thể gấpgọn ngay ngắn;Pilates and yoga equipment that fold away neatly;Bạn có thể dễ dàng gấpgọn khi không tập able to slim down fast without exercising.

gấp tiếng anh là gì